Chia động từ ở thì hiện tại - Präsens
Chia động từ ở thì cơ bản là cốt lõi nhất của ngữ pháp tiếng Đức. Trước khi đi vào quy tắc chia động từ, điều đầu tiên chúng ta cần phải hiểu đó chính là Verbstamm.
🔹 1. Gốc động từ (Verbstamm) là gì?
Gốc động từ (Verbstamm) là phần cố định của động từ sau khi bỏ đuôi -en hoặc -n.
Động từ nguyên mẫu | Verbstamm (Gốc động từ) |
---|---|
machen (làm) | mach- |
kommen (đến) | komm- |
wandern (đi bộ đường dài) | wander- |
💡 Lưu ý: Mọi động từ đều có Verbstamm, và từ đây, chúng ta sẽ chia động từ theo các quy tắc nhất định.
🔹 2. Quy tắc chia động từ (Konjugation)
✨ 2.1. Nhóm A: Quy tắc cơ bản e/st/t
Hầu hết các động từ tuân theo quy tắc chuẩn này.
🧑🤝🧑 Ngôi | 🔤 Quy tắc | ✏ Ví dụ với "machen" |
---|---|---|
Ich | Verbstamm + e | mache |
Du | Verbstamm + st | machst |
Er/sie/es | Verbstamm + t | macht |
Wir | Verbstamm + en | machen |
Ihr | Verbstamm + t | macht |
Sie/sie | Verbstamm + en | machen |
Ghi nhớ: Các ngôi số nhiều như wir, ihr, sie, Sie luôn chia theo quy tắc chuẩn!
✨ 2.2. Nhóm A.1: Động từ kết thúc bằng -s, -z, -ß
Nếu Verbstamm kết thúc bằng -s, -z, -ß, ngôi du bỏ s trong -st.
🧑🤝🧑 Ngôi | ✏ Ví dụ với "reisen" | ✏ Ví dụ với "heißen" |
---|---|---|
Ich | reise | heiße |
Du | reist (không phải reistst) | heißt (không phải heißtst) |
Er/sie/es | reist | heißt |
💡 Ghi nhớ: Không có "st" khi chia ngôi "du" với các động từ kết thúc bằng -s, -z, -ß.
✨ 2.3. Nhóm A.2: Động từ kết thúc bằng -t, -d, -chn, -dn, -fn
Thêm "-e" trước đuôi "-st" và "-t" để dễ phát âm.
🧑🤝🧑 Ngôi | ✏ Ví dụ với "arbeiten" | ✏ Ví dụ với "baden" |
---|---|---|
Ich | arbeite | bade |
Du | arbeitest (không phải arbeitst) | badest |
Er/sie/es | arbeitet | badet |
Ghi nhớ: Nếu gốc động từ kết thúc bằng -t, -d, -chn, -dn, -fn, cần thêm -e- trước đuôi chia để dễ phát âm.
✨ 2.4. Nhóm B: Động từ biến đổi nguyên âm
Một số động từ thay đổi nguyên âm khi chia ở du và er/sie/es.
🧑🤝🧑 Ngôi | ✏ Ví dụ với "schlafen" (ngủ) | ✏ Ví dụ với "sehen" (nhìn) |
---|---|---|
Ich | schlafe | sehe |
Du | schläfst (a → ä) | siehst (e → ie) |
Er/sie/es | schläft (a → ä) | sieht (e → ie) |
Wir | schlafen | sehen |
Ihr | schlaft | seht |
Sie/sie | schlafen | sehen |
💡 Ghi nhớ: Một số động từ có nguyên âm biến đổi, đặc biệt là a → ä, e → ie/i!
✨ 2.5. Nhóm B.2: Động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben)
Những động từ này không tuân theo quy tắc nào, cần học thuộc!
Động từ | Ich | Du | Er/sie/es | Wir | Ihr | Sie/sie |
---|---|---|---|---|---|---|
sein (là) | bin | bist | ist | sind | seid | sind |
haben (có) | habe | hast | hat | haben | habt | haben |
werden (trở thành) | werde | wirst | wird | werden | werdet | werden |
gehen (đi) | gehe | gehst | geht | gehen | geht | gehen |
kommen (đến) | komme | kommst | kommt | kommen | kommt | kommen |
nehmen (lấy) | nehme | nimmst | nimmt | nehmen | nehmt | nehmen |
sehen (nhìn) | sehe | siehst | sieht | sehen | seht | sehen |
geben (đưa) | gebe | gibst | gibt | geben | gebt | geben |
sprechen (nói) | spreche | sprichst | spricht | sprechen | sprecht | sprechen |
wissen (biết) | weiß | weißt | weiß | wissen | wisst | wissen |
Ghi nhớ: Những động từ này không theo quy tắc, bạn cần học thuộc!
📌 3. Tóm Tắt Nhanh
- Nhóm A: Chia theo quy tắc e/st/t (hầu hết các động từ).
- Nhóm A.1: Động từ có đuôi -s, -z, -ß, du bỏ s trong -st.
- Nhóm A.2: Động từ kết thúc bằng -t, -d, -chn, -dn, -fn, du, er/sie/es thêm -e trước st, t.
- Nhóm B.1: Một số động từ thay đổi nguyên âm a → ä, e → ie/i (chỉ ở du & er/sie/es).
- Nhóm B.2: 10 động từ bất quy tắc (sein, haben, werden...) cần học thuộc.
- Ngôi số nhiều (wir, ihr, sie/Sie) luôn tuân theo quy tắc chia cơ bản (nhóm A).
Đối với các ngôi số nhiều như wir, ihr, sie, Sie thì luôn áp dụng quy tắc chia cơ bản (nhóm A)
4. Bài tập luyện tập
Dưới đây là các bài tập luyện tập theo thứ tự dễ đến khó:
💡 Lưu ý: Đây là những trang web miễn phí. Nếu gặp lỗi, hãy thử làm mới (refresh) trang.
Chúc bạn học tốt! 🚀